PanLinx

tiếng Việtvie-000
khảo thí
Englisheng-000give an take examinations
françaisfra-000subir un concours
françaisfra-000subir un examen
bokmålnob-000eksaminer
русскийrus-000экзамен
tiếng Việtvie-000sát hạch
tiếng Việtvie-000thi
𡨸儒vie-001考試


PanLex

PanLex-PanLinx