tiếng Việt | vie-000 |
khắm |
U+ | art-254 | 2692F |
English | eng-000 | ill-smelling |
français | fra-000 | malodorant |
français | fra-000 | odieux |
русский | rus-000 | вонь |
русский | rus-000 | вонючий |
русский | rus-000 | неприятный |
tiếng Việt | vie-000 | hôi |
tiếng Việt | vie-000 | hôi thối |
tiếng Việt | vie-000 | hôi xì |
tiếng Việt | vie-000 | hăng |
tiếng Việt | vie-000 | hắc |
tiếng Việt | vie-000 | khó ngửi |
tiếng Việt | vie-000 | khắm lặm |
tiếng Việt | vie-000 | thối |
tiếng Việt | vie-000 | thối hoăng |
tiếng Việt | vie-000 | thối hoắc |
𡨸儒 | vie-001 | 𦤯 |