tiếng Việt | vie-000 |
khỏe lại |
italiano | ita-000 | rimettersi |
italiano | ita-000 | rinvigorirsi |
русский | rus-000 | обновляться |
tiếng Việt | vie-000 | khôi phục lại |
tiếng Việt | vie-000 | mới lại |
tiếng Việt | vie-000 | phục hồi lại |
tiếng Việt | vie-000 | tăng sức |
tiếng Việt | vie-000 | tươi lại |
tiếng Việt | vie-000 | đổi mới |