tiếng Việt | vie-000 |
khốc hại |
English | eng-000 | disastrous |
français | fra-000 | cruellement éprouvé |
русский | rus-000 | гибелный |
русский | rus-000 | смертоносный |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | nguy vong |
tiếng Việt | vie-000 | rất tai hại |
tiếng Việt | vie-000 | rất tác hại |
tiếng Việt | vie-000 | thảm khốc |
tiếng Việt | vie-000 | tàn hại |
tiếng Việt | vie-000 | tàn khốc |
tiếng Việt | vie-000 | ác hại |
𡨸儒 | vie-001 | 酷害 |