tiếng Việt | vie-000 |
khử sạch |
русский | rus-000 | очистительный |
русский | rus-000 | очистка |
русский | rus-000 | очищенный |
tiếng Việt | vie-000 | dọn sạch |
tiếng Việt | vie-000 | khử nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | làm sạch |
tiếng Việt | vie-000 | lọc |
tiếng Việt | vie-000 | sạch |
tiếng Việt | vie-000 | tinh chế |
tiếng Việt | vie-000 | tinh khiết |