tiếng Việt | vie-000 |
kim hoàn |
English | eng-000 | silver and gold jewellery |
français | fra-000 | joaillerie |
français | fra-000 | orfèvrerie |
русский | rus-000 | драгоценность |
русский | rus-000 | ювелирный |
tiếng Việt | vie-000 | châu báu |
tiếng Việt | vie-000 | kim ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | trang sức quý báu |
𡨸儒 | vie-001 | 金環 |