tiếng Việt | vie-000 |
kim khí |
English | eng-000 | hardware |
English | eng-000 | metalware |
français | fra-000 | article en métal |
français | fra-000 | métal |
italiano | ita-000 | ferramenta |
русский | rus-000 | металл |
русский | rus-000 | металлический |
tiếng Việt | vie-000 | kim loại |
tiếng Việt | vie-000 | loài kim thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | ngũ kim |
tiếng Việt | vie-000 | đinh vít |
𡨸儒 | vie-001 | 金器 |