tiếng Việt | vie-000 |
kiêng kỵ |
русский | rus-000 | воздержание |
русский | rus-000 | воздерживаться |
русский | rus-000 | табу |
tiếng Việt | vie-000 | kiêng |
tiếng Việt | vie-000 | kiêng cữ |
tiếng Việt | vie-000 | kiêng nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | tabu |
tiếng Việt | vie-000 | tiết chế |
tiếng Việt | vie-000 | tự kiềm chế |