tiếng Việt | vie-000 |
kiểm điểm |
English | eng-000 | review |
français | fra-000 | examiner |
français | fra-000 | faire son autocritique |
русский | rus-000 | поверка |
русский | rus-000 | поверять |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm soát |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | điểm |
𡨸儒 | vie-001 | 檢點 |