PanLinx
tiếng Việt
vie-000
kiệm ước
English
eng-000
sensibly thrifty
français
fra-000
être économe
русский
rus-000
экономить
русский
rus-000
экономия
tiếng Việt
vie-000
tiết kiệm
tiếng Việt
vie-000
tiết ước
𡨸儒
vie-001
儉約
PanLex