tiếng Việt | vie-000 |
kém phát triển |
bokmål | nob-000 | tilbakestående |
русский | rus-000 | малоразвитый |
русский | rus-000 | недоразвитый |
русский | rus-000 | неразвитой |
русский | rus-000 | отставать |
русский | rus-000 | отсталость |
русский | rus-000 | отсталый |
tiếng Việt | vie-000 | bị đuối |
tiếng Việt | vie-000 | chậm |
tiếng Việt | vie-000 | chậm phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | chậm tiến |
tiếng Việt | vie-000 | học đuối |
tiếng Việt | vie-000 | không phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | không theo kịp |
tiếng Việt | vie-000 | lạc hậu |