| tiếng Việt | vie-000 |
| kê khai | |
| English | eng-000 | enumerate |
| English | eng-000 | make up a list |
| français | fra-000 | déclarer |
| français | fra-000 | faire une déclaration |
| italiano | ita-000 | dichiarare |
| русский | rus-000 | инвентаризационный |
| русский | rus-000 | инвентаризация |
| русский | rus-000 | инвентаризовать |
| русский | rus-000 | перепись |
| русский | rus-000 | перечислять |
| tiếng Việt | vie-000 | khai |
| tiếng Việt | vie-000 | kiểm kê |
| tiếng Việt | vie-000 | kê ra |
| tiếng Việt | vie-000 | kể ra |
| tiếng Việt | vie-000 | liệt kê |
| tiếng Việt | vie-000 | thống kê |
| tiếng Việt | vie-000 | điều tra |
| tiếng Việt | vie-000 | đăng ký |
| tiếng Việt | vie-000 | đếm |
