PanLinx

tiếng Việtvie-000
kìm ... lại
русскийrus-000обуздывать
русскийrus-000осаживать
русскийrus-000осиливать
русскийrus-000придерживать
русскийrus-000смирять
tiếng Việtvie-000bảo im
tiếng Việtvie-000bắt im
tiếng Việtvie-000chinh phục
tiếng Việtvie-000chặn tay
tiếng Việtvie-000chế ngự
tiếng Việtvie-000dằn
tiếng Việtvie-000ghì ... lại
tiếng Việtvie-000ghìm
tiếng Việtvie-000ghìm ... lại
tiếng Việtvie-000kiềm chế
tiếng Việtvie-000kìm
tiếng Việtvie-000ngăn ... lại
tiếng Việtvie-000ngăn chặn
tiếng Việtvie-000nén
tiếng Việtvie-000nén ... xuống
tiếng Việtvie-000nén được


PanLex

PanLex-PanLinx