tiếng Việt | vie-000 |
kế chân |
English | eng-000 | replace somebody |
English | eng-000 | succeed someone |
English | eng-000 | take over someone’s job |
français | fra-000 | remplacer |
français | fra-000 | succéder à |
русский | rus-000 | сменять |
tiếng Việt | vie-000 | kế nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | luân chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | luân phiên |
tiếng Việt | vie-000 | thay chân |
tiếng Việt | vie-000 | thay phiên |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế |