PanLinx

tiếng Việtvie-000
kề liền
русскийrus-000прилегать
русскийrus-000примыкать
русскийrus-000соприкасаться
tiếng Việtvie-000giáp giới
tiếng Việtvie-000giáp liền
tiếng Việtvie-000giáp với
tiếng Việtvie-000kế cận
tiếng Việtvie-000kề với
tiếng Việtvie-000liền với
tiếng Việtvie-000tiếp cận nhau
tiếng Việtvie-000tiếp giáp
tiếng Việtvie-000ở kề


PanLex

PanLex-PanLinx