tiếng Việt | vie-000 |
kỵ mã |
bokmål | nob-000 | rytter |
русский | rus-000 | всадник |
русский | rus-000 | кавалерия |
русский | rus-000 | конница |
русский | rus-000 | наездник |
русский | rus-000 | рыцарь |
tiếng Việt | vie-000 | kỵ binh |
tiếng Việt | vie-000 | kỵ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | người cưỡi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | người cỡi ngựa |