tiếng Việt | vie-000 |
lai tỉnh |
English | eng-000 | come round |
English | eng-000 | come to |
English | eng-000 | regain consciousness |
français | fra-000 | reprendre connaissance |
français | fra-000 | reprendre conscience |
русский | rus-000 | опомниться |
русский | rus-000 | очнуться |
русский | rus-000 | очухаться |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn hồn |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | trấn tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh ra |