tiếng Việt | vie-000 |
lao đến |
italiano | ita-000 | precipitarsi |
bokmål | nob-000 | storme |
русский | rus-000 | кидаться |
русский | rus-000 | налетать |
русский | rus-000 | подскакивать |
русский | rus-000 | прискакать |
tiếng Việt | vie-000 | a đến |
tiếng Việt | vie-000 | chạy bổ đến |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tới |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đến |
tiếng Việt | vie-000 | lao tới |
tiếng Việt | vie-000 | lao vào |
tiếng Việt | vie-000 | lăn xả vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhào |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy bổ vào |
tiếng Việt | vie-000 | phi tới |
tiếng Việt | vie-000 | phi đến |
tiếng Việt | vie-000 | phóng tới |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đến |
tiếng Việt | vie-000 | xô vào |
tiếng Việt | vie-000 | xông |
tiếng Việt | vie-000 | xông vào |
tiếng Việt | vie-000 | xông đến |