tiếng Việt | vie-000 |
len lén |
русский | rus-000 | крадучись |
русский | rus-000 | незаметно |
русский | rus-000 | тайком |
русский | rus-000 | тайно |
русский | rus-000 | тихонько |
tiếng Việt | vie-000 | bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | lén |
tiếng Việt | vie-000 | lén lút |
tiếng Việt | vie-000 | thầm |
tiếng Việt | vie-000 | thầm vụng |
tiếng Việt | vie-000 | trộm |
tiếng Việt | vie-000 | vụng |
tiếng Việt | vie-000 | vụng trộm |