tiếng Việt | vie-000 |
leo qua |
italiano | ita-000 | valicare |
русский | rus-000 | лазить |
русский | rus-000 | перевал |
русский | rus-000 | переваливать |
русский | rus-000 | перелезать |
tiếng Việt | vie-000 | bò qua |
tiếng Việt | vie-000 | chui qua |
tiếng Việt | vie-000 | chui vào |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự trèo qua |
tiếng Việt | vie-000 | trèo qua |
tiếng Việt | vie-000 | trườn qua |
tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
tiếng Việt | vie-000 | đi qua |