tiếng Việt | vie-000 |
liên can |
English | eng-000 | concern |
français | fra-000 | être compromis |
français | fra-000 | être impliqué |
русский | rus-000 | касательство |
русский | rus-000 | причастность |
tiếng Việt | vie-000 | can hệ |
tiếng Việt | vie-000 | dính dáng |
tiếng Việt | vie-000 | dính líu |
tiếng Việt | vie-000 | liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | quan hệ |
𡨸儒 | vie-001 | 連干 |