tiếng Việt | vie-000 |
liền một mạch |
русский | rus-000 | подряд |
русский | rus-000 | сразу |
русский | rus-000 | сряду |
tiếng Việt | vie-000 | liên tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | liền |
tiếng Việt | vie-000 | liền nhau |
tiếng Việt | vie-000 | liền tù tì |
tiếng Việt | vie-000 | ngay |
tiếng Việt | vie-000 | ngay một lúc |