| tiếng Việt | vie-000 |
| loạt xoạt | |
| русский | rus-000 | шорох |
| русский | rus-000 | шуршание |
| русский | rus-000 | шуршать |
| tiếng Việt | vie-000 | làm loạt xoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sột soạt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xào xạc |
| tiếng Việt | vie-000 | lạo sạo |
| tiếng Việt | vie-000 | sào sạo |
| tiếng Việt | vie-000 | sột soạt |
| tiếng Việt | vie-000 | xào xạc |
