| tiếng Việt | vie-000 |
| luật khoa | |
| English | eng-000 | law |
| français | fra-000 | droit |
| русский | rus-000 | правовой |
| tiếng Việt | vie-000 | luật học |
| tiếng Việt | vie-000 | luật pháp |
| tiếng Việt | vie-000 | pháp luật |
| tiếng Việt | vie-000 | pháp lý |
| tiếng Việt | vie-000 | pháp quyền |
| 𡨸儒 | vie-001 | 律科 |
