| tiếng Việt | vie-000 |
| ly biệt | |
| English | eng-000 | part |
| English | eng-000 | separate |
| русский | rus-000 | разлука |
| русский | rus-000 | разлучаться |
| русский | rus-000 | расставание |
| русский | rus-000 | расставаться |
| tiếng Việt | vie-000 | biệt ly |
| tiếng Việt | vie-000 | chia ly |
| tiếng Việt | vie-000 | chia tay |
| tiếng Việt | vie-000 | cách biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | phân cách |
| tiếng Việt | vie-000 | phân kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | phân ly |
| tiếng Việt | vie-000 | phân ly nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | từ biệt |
