| tiếng Việt | vie-000 |
| làm ... chặt lại | |
| русский | rus-000 | сплачивать |
| русский | rus-000 | уплотнять |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... sít lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nén chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | nêm chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | nện chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | siết chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | đầm chặt |
