| tiếng Việt | vie-000 |
| làm ... cảm động | |
| русский | rus-000 | растрогать |
| русский | rus-000 | трогать |
| русский | rus-000 | умилять |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... cảm kích |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... mủi lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... xiêu lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... xúc động |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... động lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... động tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mủi lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm động lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | mủi lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | xiêu lòng |
