tiếng Việt | vie-000 |
làm ... gần lại |
русский | rus-000 | приближать |
русский | rus-000 | роднить |
русский | rus-000 | сближать |
tiếng Việt | vie-000 | dịch ... gần lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... gần gũi |
tiếng Việt | vie-000 | xích ... gần lại |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy ... gần lại |
tiếng Việt | vie-000 | để ... gần lại |