PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm ... kinh ngạc
русскийrus-000изумлять
русскийrus-000огорошивать
русскийrus-000ошеломлять
русскийrus-000сражать
русскийrus-000удивлять
tiếng Việtvie-000làm ... bàng hoàng
tiếng Việtvie-000làm ... chết điếng
tiếng Việtvie-000làm ... cuống quít
tiếng Việtvie-000làm ... ngạc nhiên
tiếng Việtvie-000làm ... rụng rời
tiếng Việtvie-000làm ... sửng sốt
tiếng Việtvie-000làm ... sững sờ
tiếng Việtvie-000làm ... xửng vửng
tiếng Việtvie-000làm ... điếng người


PanLex

PanLex-PanLinx