tiếng Việt | vie-000 |
làm ... mê mẩn |
русский | rus-000 | одурманивать |
русский | rus-000 | очаровывать |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... say |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... say mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... say sưa |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... say đắm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đắm đuối |
tiếng Việt | vie-000 | quyễn rũ |