| tiếng Việt | vie-000 |
| làm ... ngấy | |
| русский | rus-000 | надоедать |
| русский | rus-000 | наскучить |
| русский | rus-000 | приедаться |
| tiếng Việt | vie-000 | chán |
| tiếng Việt | vie-000 | chán ngấy |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... chán |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... chán ngấy |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... chán phè |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... ngán |
