tiếng Việt | vie-000 |
làm ... phấn khởi |
русский | rus-000 | вдохновлять |
русский | rus-000 | приободрять |
русский | rus-000 | приодрять |
tiếng Việt | vie-000 | cổ vũ |
tiếng Việt | vie-000 | gây cảm hứng |
tiếng Việt | vie-000 | khích lệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hào hứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nức lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... phấn chấn |
tiếng Việt | vie-000 | nâng đỡ tinh thần |