tiếng Việt | vie-000 |
làm ... xa ra |
русский | rus-000 | отдалять |
русский | rus-000 | отчуждать |
русский | rus-000 | расставлять |
русский | rus-000 | удалять |
tiếng Việt | vie-000 | dịch ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xa lánh |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xa lạ |
tiếng Việt | vie-000 | tách ... xa ra |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy ... xa ra |
tiếng Việt | vie-000 | để ... xa ra |