tiếng Việt | vie-000 |
làm câu dầm |
русский | rus-000 | канителиться |
русский | rus-000 | манежить |
русский | rus-000 | провозиться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đợi lâu |
tiếng Việt | vie-000 | dềnh dang |
tiếng Việt | vie-000 | dềnh dàng |
tiếng Việt | vie-000 | kéo cưa |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | làm lề mề |
tiếng Việt | vie-000 | làm rề rà |