PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm dưa
русскийrus-000закваска
русскийrus-000заквашивать
русскийrus-000квасить
tiếng Việtvie-000làm ... chua
tiếng Việtvie-000làm ... lên men
tiếng Việtvie-000làm chua
tiếng Việtvie-000muối chua
tiếng Việtvie-000ủ chua


PanLex

PanLex-PanLinx