tiếng Việt | vie-000 |
làm loang ra |
русский | rus-000 | размазывать |
tiếng Việt | vie-000 | bôi |
tiếng Việt | vie-000 | bôi ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | bôi trơn |
tiếng Việt | vie-000 | miết |
tiếng Việt | vie-000 | phiết |
tiếng Việt | vie-000 | phết |
tiếng Việt | vie-000 | quệt |
tiếng Việt | vie-000 | thoa |
tiếng Việt | vie-000 | xoa |