tiếng Việt | vie-000 |
làm lụy |
русский | rus-000 | унижать |
русский | rus-000 | унизительный |
русский | rus-000 | уничтожать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt bí |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chẹt |
tiếng Việt | vie-000 | bẽ bàng |
tiếng Việt | vie-000 | làm bẽ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhục |
tiếng Việt | vie-000 | lăng nhục |
tiếng Việt | vie-000 | nhục nhã |