tiếng Việt | vie-000 |
làm mưa làm gió |
русский | rus-000 | свирепствовать |
русский | rus-000 | хозяйничанье |
русский | rus-000 | хозяйничать |
tiếng Việt | vie-000 | hoành hành |
tiếng Việt | vie-000 | hành hung |
tiếng Việt | vie-000 | hành động hung ác |
tiếng Việt | vie-000 | làm dữ |
tiếng Việt | vie-000 | làm vương làm tướng |
tiếng Việt | vie-000 | lộng hành |