tiếng Việt | vie-000 |
làm nốt |
русский | rus-000 | довершать |
русский | rus-000 | довершение |
русский | rus-000 | доделывать |
русский | rus-000 | доканчивать |
русский | rus-000 | дорабатывать |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết |
tiếng Việt | vie-000 | làm xong |
tiếng Việt | vie-000 | làm xong xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | tu chính |
tiếng Việt | vie-000 | tu sửa |