PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm rơi
bokmålnob-000rive
русскийrus-000брякать
русскийrus-000выронить
русскийrus-000ронять
tiếng Việtvie-000buông rơi
tiếng Việtvie-000làm đổ
tiếng Việtvie-000rớt
tiếng Việtvie-000đánh rơi
tiếng Việtvie-000đánh rớt
tiếng Việtvie-000để rơi


PanLex

PanLex-PanLinx