tiếng Việt | vie-000 |
làm thái quá |
русский | rus-000 | перегибать |
русский | rus-000 | утрировать |
русский | rus-000 | утрировка |
tiếng Việt | vie-000 | cường điệu |
tiếng Việt | vie-000 | làm quá trớn |
tiếng Việt | vie-000 | làm quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | nói quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | thổi phồng |