tiếng Việt | vie-000 |
làm thủy nông |
русский | rus-000 | обводнение |
русский | rus-000 | обводнять |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn nước |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn thủy nhập điền |
tiếng Việt | vie-000 | thủy lợi |
tiếng Việt | vie-000 | thủy lợi hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tưới nước |
tiếng Việt | vie-000 | đưa nước vào ruộng |