tiếng Việt | vie-000 |
làm văng |
bokmål | nob-000 | skvette |
bokmål | nob-000 | sprute |
русский | rus-000 | набрызгать |
tiếng Việt | vie-000 | bắn tung tóe |
tiếng Việt | vie-000 | làm bắn |
tiếng Việt | vie-000 | phun |
tiếng Việt | vie-000 | rưới |
tiếng Việt | vie-000 | rảy |
tiếng Việt | vie-000 | té |
tiếng Việt | vie-000 | tưới nước |
tiếng Việt | vie-000 | vảy |