tiếng Việt | vie-000 |
làm đất |
русский | rus-000 | возделывать |
русский | rus-000 | культивировать |
русский | rus-000 | культура |
русский | rus-000 | обрабатывать |
русский | rus-000 | обработка |
русский | rus-000 | разрабатывать |
русский | rus-000 | разработка |
tiếng Việt | vie-000 | canh tác |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn bị |
tiếng Việt | vie-000 | cày bừa |
tiếng Việt | vie-000 | cày cấy |
tiếng Việt | vie-000 | cày quốc |
tiếng Việt | vie-000 | cày xới |
tiếng Việt | vie-000 | cầy cấy |
tiếng Việt | vie-000 | đất trồng |