tiếng Việt | vie-000 |
láng diềng |
русский | rus-000 | сосед |
русский | rus-000 | соседка |
русский | rus-000 | соседний |
tiếng Việt | vie-000 | bên cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | gần bên |
tiếng Việt | vie-000 | gần kề |
tiếng Việt | vie-000 | hàng phố |
tiếng Việt | vie-000 | hàng xóm |
tiếng Việt | vie-000 | láng giềng |