tiếng Việt | vie-000 |
lãi bách phân |
русский | rus-000 | процент |
русский | rus-000 | процентный |
tiếng Việt | vie-000 | lãi |
tiếng Việt | vie-000 | lãi phần trăm |
tiếng Việt | vie-000 | lãi xuất |
tiếng Việt | vie-000 | lời |
tiếng Việt | vie-000 | lợi tức |
tiếng Việt | vie-000 | tỷ suất lợi tức |