tiếng Việt | vie-000 |
lãng tử |
العربية | arb-000 | رُونِين |
普通话 | cmn-000 | 浪人 |
國語 | cmn-001 | 浪人 |
English | eng-000 | ronin |
English | eng-000 | vagabond |
français | fra-000 | aventurier |
français | fra-000 | ronin |
français | fra-000 | vagabond |
日本語 | jpn-000 | 浪人 |
한국어 | kor-000 | 낭인 |
한국어 | kor-000 | 로닌 |
Nederlands | nld-000 | ronin |
русский | rus-000 | гуляка |
русский | rus-000 | ро́нин |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ chơi bời |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ ăn chơi |
tiếng Việt | vie-000 | lãng khách |
tiếng Việt | vie-000 | lãng nhân |
𡨸儒 | vie-001 | 浪子 |