tiếng Việt | vie-000 |
lèo |
U+ | art-254 | 7E5A |
國語 | cmn-001 | 繚 |
Hànyǔ | cmn-003 | liáo |
Hànyǔ | cmn-003 | rǎo |
English | eng-000 | bind |
English | eng-000 | wind round |
français | fra-000 | bouline |
français | fra-000 | prix |
français | fra-000 | récompense |
français | fra-000 | sauce liquide |
日本語 | jpn-000 | 繚 |
Nihongo | jpn-001 | matou |
Nihongo | jpn-001 | meguru |
Nihongo | jpn-001 | ryou |
한국어 | kor-000 | 료 |
Hangungmal | kor-001 | lyo |
韓國語 | kor-002 | 繚 |
русский | rus-000 | колоратура |
русский | rus-000 | приз |
русский | rus-000 | соус |
tiếng Việt | vie-000 | giải |
tiếng Việt | vie-000 | giải thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | láy |
tiếng Việt | vie-000 | ngân |
tiếng Việt | vie-000 | nước chấm |
tiếng Việt | vie-000 | nước lèo |
tiếng Việt | vie-000 | nước thấm |
tiếng Việt | vie-000 | nước xốt |
tiếng Việt | vie-000 | rung |
tiếng Việt | vie-000 | xốt |
𡨸儒 | vie-001 | 繚 |
廣東話 | yue-000 | 繚 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | liu4 |