tiếng Việt | vie-000 |
lép |
U+ | art-254 | 25F15 |
English | eng-000 | flat |
français | fra-000 | creux |
français | fra-000 | plat |
русский | rus-000 | впалый |
русский | rus-000 | тощий |
tiếng Việt | vie-000 | hóp |
tiếng Việt | vie-000 | hõm |
tiếng Việt | vie-000 | lép kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | lõm |
tiếng Việt | vie-000 | rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | sâu hoắm |
tiếng Việt | vie-000 | sâu hỏm |
𡨸儒 | vie-001 | 𥼕 |