tiếng Việt | vie-000 |
líu nhíu |
русский | rus-000 | невнятный |
русский | rus-000 | неразборчивый |
tiếng Việt | vie-000 | khó nghe |
tiếng Việt | vie-000 | không rành mạch |
tiếng Việt | vie-000 | không rành rọt |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | lí nhí |
tiếng Việt | vie-000 | lít nhít |